Thứ Bảy, 1 tháng 3, 2014

Nang luong sinh hoc



CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
1. Ph n ng oxy hóa ả ứ
kh :ử
T t c các ch t tham gia vào quá trình oxy hóa kh ấ ả ấ ử
trong c th s ng đ u có kh n ng nh ng ho c thu đi n ơ ể ố ề ả ă ườ ặ ệ
t .ử

A:H A
A:H A
Reductant  Oxidant + e-

B B:H
B B:H
Oxidant + e-  Reductant
(acceptor) (donor)


CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
1. Ph n ng oxy hóa ả ứ
kh :ử
i l ng đ c tr ng cho kh n ng oxy hóa kh c a m i Đạ ượ ặ ư ả ă ử ủ ỗ
ch t g i là th n ng oxy hóa kh . i n t chuy n t ph c ấ ọ ế ă ử Đ ệ ử ể ừ ứ
h này sang ph c h khác d a vào th oxy hóa kh . ệ ứ ệ ự ế ử
i n t luôn di chuy n t ch t có th n ng kh th p Đ ệ ử ể ừ ấ ế ă ử ấ
h n sang ch t có th n ng kh cao h nơ ấ ế ă ử ơ
* Th n ng oxy hóa kh :ế ă ử


CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
1. Ph n ng oxy hóa ả ứ
kh :ử
M t ch t luôn có xu h ng m t ho c nh n đi n t .ộ ấ ướ ấ ặ ậ ệ ử
+ E
0
’ cao, đ c tr ng cho ch t nh n đi n t t t – ch t ặ ư ấ ậ ệ ử ố ấ
oxy hóa m nh. ạ Ví dụ: oxy (O
2-
)
+ E
0
’ th p, đ c tr ng cho ch t cho đi n t t t – ch t ấ ặ ư ấ ệ ử ố ấ
kh m nh. ử ạ Ví dụ: hydro (H
+
)
* Th n ng oxy hóa kh :ế ă ử
Chênh l ch th n ng oxy hóa kh có vai trò r t quan ệ ế ă ử ấ
tr ng. S chênh l ch th oxy hóa kh càng l n, ph n ng ọ ự ệ ế ử ớ ả ứ
càng d x y raễ ả


CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
1. Ph n ng oxy hóa ả ứ
kh :ử
* Th n ng oxy hóa kh :ế ă ử
Th n ng oxy hóa kh đ c tính b ng công th c sau:ế ă ử ượ ằ ứ
R: h ng s khí (1,987cal/mol.K)ằ ố
T: nhi t đ (K)ệ ộ
N: s đi n t (e-) đ c trao đ i trong ph n ng ố ệ ử ượ ổ ả ứ
F: h ng s Faraday (23,062cal/mol.K)ằ ố
RT [d ng oxy hóa]ạ
E’ = E
0
’ + ln
nF [d ng kh ] ạ ử


CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
1. Ph n ng oxy hóa ả ứ
kh :ử
* Th n ng oxy hóa kh :ế ă ử
Th oxy hóa kh có quan h v i s chuy n hóa n ng ế ử ệ ớ ự ể ă
l ng t do c a ph n ng theo công th c sau:ượ ự ủ ả ứ ứ






= -n
= -n
F
F








n: s đi n t trao đ iố ệ ử ổ
n: s đi n t trao đ iố ệ ử ổ


F: h ng s Faraday, F = 96,5kj/voltằ ố
F: h ng s Faraday, F = 96,5kj/voltằ ố
D ng kh c a c p oxy hóa kh s kh (nh ng đi n t ) ạ ử ủ ặ ử ẽ ử ườ ệ ử
cho d ng oxy hóa c a b t k c p oxy hóa kh n m sau nó ạ ủ ấ ỳ ặ ử ằ
trong b ng th n ng oxy hóa kh .ả ế ă ử


CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
B ng 1: Th n ng oxy hóa kh c a m t s h oxy hóa kh sinh ả ế ă ử ủ ộ ố ệ ử
h cọ
H th ng oxy hóa kh Th oxy hóa kh ệ ố ử ế ử
tiêu chu nẩ
(E
0
’)
2H
+
+ 2e
-
H
2
- 0.42
NAD
+
+ H
+
+ 2e
-
NADH - 0.32
FAD
+
+ 2H
+
+ 2e
-
 FADH
2
- 0.22
Fumarate + 2H
+
+ 2e
-
 sucsinate - 0.031
Ubiquinone + 2H
+
+ 2e
-
 ubiquinol - 0.045
Cytochrom b (Fe
3+
) + e
-
 cytochrom b (Fe
2+
) +0.075
Cytochrom c
1
(Fe
3+
) + e
-
 cytochrom c
1
(Fe
2+
) +0.22
Cytochrom c (Fe
3+
) + e
-
 cytochrom c (Fe
2+
) +0.235
Cytochrom a (Fe
3+
) + e
-
 cytochrom a (Fe
2+
) +0.29
Cytochrom a
3
(Fe
3+
) + e
-
 cytochrom a
3
(Fe
2+
) +0.55
1/2O
2
+ 2H
+
+ 2e
-
 H
2
O +0.82


CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
2. Chu i v n chuy n điên t trong hô ỗ ậ ể ử
h p:ấ


CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
2. Chu i v n chuy n đi n t trong hô ỗ ậ ể ệ ử
h p:ấ
Chu i v n chuy n đi n t trong hô h p t bào (g i t t ỗ ậ ể ệ ử ấ ế ọ ắ
là chu i hô h p t bào) là h th ng các enzim đ c s p ỗ ấ ế ệ ố ượ ắ
x p có th t trên màng trong ti th .ế ứ ự ể
Nó có ch c n ng v n chuy n đi n t và proton t s ứ ă ậ ể ệ ử ừ ự
oxy hóa các phân t NADH và FADHử
2
(s n ph m c a quá ả ẩ ủ
trình đ ng phân và chu trình Krebs).ườ
* Khái ni m và ch c ệ ứ
n ng:ă
i n t tách ra t s oxy hóa các phân t NADH và Đ ệ ử ừ ự ử
FADH
2
đ c v n chuy n qua các chu i hô h p t bào s ượ ậ ể ỗ ấ ế ẽ
gi i phóng t ng ph n n ng l ng giúp cho quá trình b m ả ừ ầ ă ượ ơ
H
+
t n i ch t vào không gian gi a hai màng ti th .ừ ộ ấ ữ ể


CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
2. Chu i v n chuy n đi n t trong hô ỗ ậ ể ệ ử
h p:ấ
Quá trình v n chuy n đi n t qua chu i hô h p t bào ậ ể ệ ử ỗ ấ ế
là quá trình oxy hóa kh , ch t nh n đi n t chuy n thành ử ấ ậ ệ ử ể
d ng kh , nó b oxy hóa tr l i d ng ban đ u gi i phóng ạ ử ị ở ạ ạ ầ ả
đi n t cho ch t nh n ti p theo.ệ ử ấ ậ ế
Quá trình cho và nh n đi n t ti p di n liên t c t đ u ậ ệ ử ế ễ ụ ừ ầ
cho đ n cu i chu i và k t thúc khi đi n t đ c chuy n ế ố ỗ ế ệ ử ượ ể
đ n Oế
2
đ k t h p v i Hể ế ợ ớ
+
t o thành Hạ
2
O
* Khái ni m và ch c ệ ứ
n ng:ă


CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
K t qu c a quá trình v n chuy n đi n t là t o ra s ế ả ủ ậ ể ệ ử ạ ự
chênh l ch v gradien n ng đ Hệ ề ồ ộ
+
gi a n i ch t và không ữ ộ ấ
gian gi a hai màng t o đi u ki n cho enzim ATP ữ ạ ề ệ
synthetase ho t đ ng t ng h p ATPạ ộ ổ ợ

Xem chi tiết: Nang luong sinh hoc


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét